Trong hệ thống phòng cháy chữa cháy hiện đại, khí chữa cháy đóng vai trò quan trọng trong việc dập tắt đám cháy mà không gây hư hại đến thiết bị và môi trường xung quanh. Các loại khí chữa cháy phổ biến như CO2, FM-200, Nitơ, IG-541 hay Novec 1230 được ứng dụng rộng rãi trong các tòa nhà cao tầng, trung tâm dữ liệu và khu vực lưu trữ quan trọng. Vậy ưu điểm của khí chữa cháy là gì? Các loại khí này hoạt động ra sao và được sử dụng trong những tình huống nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
I. Giới thiệu về khí chữa cháy

1. Khí chữa cháy là gì? Tại sao được sử dụng rộng rãi trong hệ thống phòng cháy chữa cháy?
Khí chữa cháy là các loại khí hoặc hợp chất hóa học được nén trong bình chứa, có khả năng dập tắt đám cháy bằng cách làm giảm nhiệt độ, loại bỏ oxy hoặc ức chế phản ứng cháy. So với các phương pháp chữa cháy truyền thống như nước hoặc bột chữa cháy, khí chữa cháy có những ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc bảo vệ thiết bị điện tử và tài liệu quan trọng.
Hệ thống chữa cháy bằng khí thường được lắp đặt trong:
- Trung tâm dữ liệu, phòng máy chủ
- Kho lưu trữ tài liệu, bảo tàng
- Phòng thí nghiệm, trung tâm nghiên cứu
- Ngân hàng, phòng điều khiển, tòa nhà cao tầng
2. Ưu điểm và hạn chế của các loại khí chữa cháy so với phương pháp chữa cháy truyền thống
Ưu điểm:
- Không để lại cặn bẩn: Không giống như bột chữa cháy hay nước, khí chữa cháy bay hơi hoàn toàn sau khi xả, không gây ảnh hưởng đến thiết bị điện tử.
- Dập lửa nhanh: Hệ thống chữa cháy khí có thể dập tắt đám cháy chỉ trong vòng 10 – 30 giây, ngăn chặn cháy lan.
- An toàn cho thiết bị và tài sản: Không gây hư hỏng tài liệu, máy móc và thiết bị điện tử nhạy cảm.
- Bảo vệ môi trường: Một số loại khí chữa cháy như IG-541 và Novec 1230 không ảnh hưởng đến tầng ozone, thân thiện với môi trường.
Hạn chế:
- Chi phí cao: Hệ thống chữa cháy bằng khí có giá thành lắp đặt và bảo trì cao hơn so với phương pháp truyền thống.
- Nguy cơ ngạt khí: Một số loại khí như CO2 có thể gây nguy hiểm nếu không được sử dụng đúng cách.
- Cần hệ thống lưu trữ khí áp suất cao: Đòi hỏi không gian để lắp đặt bình chứa và hệ thống đường ống dẫn khí.
II. Phân loại các loại khí chữa cháy phổ biến

1. Khí CO2 (Carbon Dioxide) – Khí chữa cháy không để lại cặn
Khí CO2 là một trong những loại khí chữa cháy phổ biến nhất, hoạt động bằng cách làm giảm nồng độ oxy trong khu vực xảy ra hỏa hoạn xuống dưới mức duy trì sự cháy (thường dưới 15%). Ngoài ra, CO2 còn hấp thụ nhiệt và làm mát bề mặt vật liệu cháy.
Ứng dụng thực tế:
- Dập cháy hiệu quả đối với đám cháy loại B (chất lỏng dễ cháy) và C (thiết bị điện).
- Được sử dụng phổ biến trong các trung tâm dữ liệu, phòng server, kho lưu trữ tài liệu và các khu vực có nhiều thiết bị điện tử.
- Một số thương hiệu sản xuất bình khí CO2 chất lượng cao trên thị trường hiện nay: VinaSafe, Tomoken, Yamato, SRI.
Lưu ý khi sử dụng:
- CO2 có thể gây ngạt nếu sử dụng trong không gian kín mà không có hệ thống thông gió phù hợp.
- Không thích hợp để chữa cháy các vật liệu dễ cháy có khả năng giữ nhiệt lâu như than, vải, gỗ.
2. Khí FM-200 – Giải pháp chữa cháy sạch, an toàn cho thiết bị điện tử
Khí FM-200 (Heptafluoropropane) là một trong những giải pháp chữa cháy sạch, không để lại cặn và không làm hư hỏng thiết bị điện tử. Cơ chế dập tắt cháy của FM-200 là hấp thụ nhiệt và làm gián đoạn phản ứng dây chuyền của quá trình cháy.
Ưu điểm nổi bật:
- Tốc độ dập cháy nhanh, chỉ trong vòng 10 giây sau khi phun.
- Không gây hại cho con người khi tiếp xúc trong ngưỡng cho phép.
- Không ảnh hưởng đến thiết bị điện tử và dữ liệu quan trọng.
Ứng dụng thực tế:
- Được sử dụng trong các trung tâm dữ liệu, phòng máy chủ, bảo tàng, kho lưu trữ hồ sơ quan trọng.
- Hệ thống FM-200 được thiết kế theo tiêu chuẩn NFPA 2001 và ISO 14520, đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Khí Nitơ (N2) – Phương pháp chữa cháy an toàn cho môi trường
Khí Nitơ chữa cháy bằng cách làm giảm nồng độ oxy xuống dưới mức duy trì sự cháy mà không ảnh hưởng nhiều đến con người. Đây là một giải pháp thân thiện với môi trường, không gây hại cho tầng ozone.
Ưu điểm:
- Không để lại dư lượng sau khi phun, không gây hư hại cho thiết bị và hàng hóa.
- Chi phí bảo trì thấp do Nitơ là khí tự nhiên có sẵn trong không khí.
Ứng dụng thực tế:
- Được sử dụng trong các kho hàng hóa, phòng lưu trữ tài liệu, thư viện, bảo tàng.
- Hệ thống chữa cháy bằng Nitơ có tuổi thọ cao, phù hợp với các công trình đòi hỏi bảo vệ lâu dài.
4. Khí IG-541 (Inergen) – Hệ thống chữa cháy thân thiện với môi trường
IG-541 là một hỗn hợp gồm 52% Nitơ, 40% Argon và 8% CO2, giúp duy trì một mức oxy đủ để con người có thể hô hấp nhưng vẫn dập tắt được đám cháy.
Đặc điểm nổi bật:
- Không gây ô nhiễm môi trường, không làm hư hại thiết bị.
- Được chứng nhận theo tiêu chuẩn NFPA 2001, an toàn và hiệu quả.
Ứng dụng thực tế:
- Hệ thống IG-541 được sử dụng rộng rãi trong ngân hàng, phòng điều khiển, trung tâm dữ liệu, bảo tàng và phòng máy chủ.
- Đặc biệt phù hợp với các khu vực cần bảo vệ liên tục và có người làm việc trong không gian được bảo vệ.
5. Khí Novec 1230 – Công nghệ chữa cháy tiên tiến, thay thế Halon
Khí Novec 1230 (Dodecafluoro-2-methylpentan-3-one) là một trong những công nghệ chữa cháy tiên tiến nhất hiện nay, được coi là giải pháp thay thế Halon nhờ tính thân thiện với môi trường và an toàn cho con người.
Ưu điểm:
- Dập cháy hiệu quả trong vòng 10 giây, giảm thiểu thiệt hại do hỏa hoạn.
- Không gây ăn mòn, không làm hư hại thiết bị điện tử.
- Thời gian tồn tại trong khí quyển chỉ khoảng 5 ngày, không ảnh hưởng đến tầng ozone.
Ứng dụng thực tế:
- Được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm, trung tâm điều hành mạng, kho lưu trữ tài liệu quan trọng.
- Hệ thống Novec 1230 đạt tiêu chuẩn UL 2166 và NFPA 2001, đảm bảo hiệu quả và an toàn.
Mỗi loại khí chữa cháy có ưu điểm riêng và phù hợp với từng môi trường sử dụng khác nhau. Khí CO2 thích hợp cho khu vực có thiết bị điện, FM-200 và Novec 1230 lý tưởng cho trung tâm dữ liệu, IG-541 và Nitơ là giải pháp bền vững cho kho hàng và bảo tàng. Để lựa chọn hệ thống khí chữa cháy phù hợp, cần xem xét tính an toàn, hiệu suất chữa cháy và chi phí vận hành
III. Tiêu chí lựa chọn khí chữa cháy phù hợp

1. Loại đám cháy cần dập tắt
Mỗi loại đám cháy có đặc điểm riêng, đòi hỏi sử dụng loại khí chữa cháy phù hợp để đạt hiệu quả cao nhất:
- Cháy chất rắn (gỗ, giấy, vải, nhựa, cao su…): Có thể sử dụng khí CO2 hoặc FM-200 để dập lửa nhanh chóng.
- Cháy chất lỏng dễ bay hơi (xăng, dầu, hóa chất…): Khí FM-200 và khí IG-541 được đánh giá cao nhờ khả năng triệt tiêu nguồn oxy trong đám cháy.
- Cháy chất khí (gas, propane, butane…): Cần hệ thống chữa cháy bằng khí Nitơ hoặc IG-541 để ngăn chặn cháy lan.
- Cháy thiết bị điện tử, máy móc hiện đại: Khí FM-200, Novec 1230 là lựa chọn tối ưu vì không để lại cặn, không gây hư hại thiết bị.
Lựa chọn sai loại khí có thể khiến đám cháy không được dập tắt hoàn toàn hoặc gây tổn thất lớn hơn do ảnh hưởng đến thiết bị và môi trường xung quanh.
2. Ảnh hưởng đến con người và môi trường
An toàn của con người là yếu tố quan trọng khi chọn khí chữa cháy, đặc biệt với các không gian kín như văn phòng, trung tâm dữ liệu. Một số yếu tố cần cân nhắc:
- Độ an toàn khi tiếp xúc: CO2 có thể gây ngạt nếu nồng độ cao, trong khi Novec 1230 và FM-200 an toàn hơn.
- Tác động đến môi trường: Halon từng được sử dụng rộng rãi nhưng bị loại bỏ do phá hủy tầng ozone. Hiện nay, các loại khí như IG-541, Novec 1230 không gây hại đến môi trường, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững.
- Khả năng tồn lưu: Một số khí có thể tồn tại lâu trong không khí, gây ảnh hưởng đến hệ hô hấp nếu không được thông gió đúng cách.
Theo tiêu chuẩn NFPA và ISO, các loại khí chữa cháy hiện đại phải đảm bảo không gây độc hại, không làm suy giảm tầng ozone và có thời gian tồn lưu thấp.
3. Chi phí đầu tư và bảo trì hệ thống
Chi phí đầu tư hệ thống chữa cháy bằng khí phụ thuộc vào loại khí, diện tích bảo vệ và yêu cầu kỹ thuật:
- CO2: Chi phí đầu tư thấp nhưng cần bảo trì thường xuyên do khả năng rò rỉ cao.
- FM-200: Đắt hơn CO2 nhưng an toàn hơn, phù hợp với các hệ thống quan trọng.
- Novec 1230: Có giá thành cao nhất nhưng hiệu suất chữa cháy tốt, ít ảnh hưởng đến môi trường.
- IG-541, Nitơ: Chi phí lắp đặt cao do cần hệ thống lưu trữ áp suất lớn.
Theo ước tính, hệ thống chữa cháy bằng FM-200 có chi phí trung bình từ 1.500 – 2.500 USD/m3, trong khi Novec 1230 có giá khoảng 2.000 – 3.500 USD/m3. Doanh nghiệp cần cân nhắc giữa hiệu quả và ngân sách để lựa chọn giải pháp phù hợp.
IV. Mua bình khí chữa cháy chính hãng tại VinaSafe với ưu đãi hấp dẫn

1. VinaSafe – Đơn vị cung cấp khí chữa cháy uy tín hàng đầu
VinaSafe là đơn vị hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực cung cấp khí chữa cháy, với hơn 10 năm kinh nghiệm và hàng ngàn khách hàng tin tưởng. Tất cả sản phẩm đều đạt tiêu chuẩn NFPA, UL, ISO 14520 và được kiểm định nghiêm ngặt trước khi cung cấp đến khách hàng.
2. Chính sách giá tốt, hỗ trợ vận chuyển toàn quốc
- Giá cạnh tranh, chiết khấu hấp dẫn cho doanh nghiệp.
- Hỗ trợ vận chuyển toàn quốc, giao hàng nhanh chóng trong 24 – 48 giờ.
- Tư vấn lựa chọn giải pháp phù hợp với từng loại công trình.
3. Dịch vụ hậu mãi và bảo hành dài hạn
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7, hướng dẫn lắp đặt và bảo trì tận nơi.
- Bảo hành chính hãng 12 – 24 tháng tùy theo sản phẩm.
- Cung cấp dịch vụ kiểm tra định kỳ, đảm bảo hệ thống luôn hoạt động ổn định.
Liên hệ ngay VinaSafe để được tư vấn và đặt hàng:
- Fanpage: https://www.facebook.com/VinaSafe.Official
- Website: https://vinasafe.com.vn/
- Hotline: 0877.114.114
Pingback: Tổng hợp 5 mẫu khí chữa cháy dùng dập lửa trong PCCC – VinaSafe