Phân loại đám cháy và cách chữa các loại đám cháy hiệu quả

Trong công tác phòng cháy chữa cháy, việc hiểu rõ phân loại đám cháy đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp dập lửa hiệu quả. Theo tiêu chuẩn quốc tế, đám cháy được chia thành nhiều loại dựa trên vật liệu cháy, từ chất rắn, chất lỏng, khí dễ cháy cho đến kim loại và dầu mỡ. Mỗi loại đám cháy đòi hỏi một phương pháp chữa cháy phù hợp nhằm giảm thiểu thiệt hại và đảm bảo an toàn. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ các loại đám cháy, nguyên nhân gây cháy cũng như cách xử lý đúng cách.

I. Giới thiệu về các loại đám cháy thường gặp

các loại đám cháy nguy hiểm
các loại đám cháy nguy hiểm

Tầm quan trọng của việc hiểu phân loại đám cháy trong phòng cháy chữa cháy

Hỏa hoạn có thể xảy ra ở bất kỳ đâu, từ gia đình, văn phòng đến nhà xưởng, kho bãi. Nếu không xử lý kịp thời và đúng cách, đám cháy có thể lan rộng, gây thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và tính mạng. Việc nắm rõ phân loại đám cháy giúp xác định nguyên nhân, chọn đúng thiết bị chữa cháy và áp dụng biện pháp dập lửa phù hợp.

Một số lợi ích của việc hiểu và phân loại đám cháy gồm:

  • Giảm nguy cơ phản ứng sai khi chữa cháy, tránh tình trạng làm đám cháy lan rộng hơn.
  • Giúp lựa chọn bình chữa cháy phù hợp, hạn chế tình trạng sử dụng sai thiết bị.
  • Đảm bảo an toàn cho người thực hiện công tác cứu hỏa.

Có mấy loại đám cháy theo tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam?

Hiện nay, có nhiều hệ thống phân loại đám cháy khác nhau. Theo tiêu chuẩn quốc tế NFPA (Mỹ) và tiêu chuẩn châu Âu, đám cháy được chia thành 5 loại chính:

  1. Loại A: Chất rắn dễ cháy như gỗ, giấy, vải.
  2. Loại B: Chất lỏng dễ cháy như xăng, dầu, cồn.
  3. Loại C: Thiết bị điện đang có điện.
  4. Loại D: Kim loại dễ cháy như magie, nhôm, titan.
  5. Loại K: Dầu mỡ trong nhà bếp.

Tại Việt Nam, Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2622:1995 cũng phân loại đám cháy tương tự với một số điều chỉnh phù hợp với điều kiện trong nước.

II. Phân loại đám cháy theo tiêu chuẩn quốc tế

1. Đám cháy loại A (chất rắn dễ cháy)

đám cháy loại A
phân loại đám cháy đám cháy loại A

Đặc điểm của đám cháy loại A

Đám cháy loại A xảy ra khi các vật liệu rắn như gỗ, giấy, vải, nhựa và cao su bắt lửa. Đây là loại cháy phổ biến nhất trong sinh hoạt và công nghiệp. Đặc điểm của loại cháy này là:

  • Ngọn lửa có màu vàng hoặc đỏ, dễ nhận biết.
  • Khói đen, có mùi khét đặc trưng.
  • Dễ lan rộng nếu có nhiều vật liệu dễ cháy xung quanh.

Cách chữa cháy hiệu quả

  • Dùng nước: Phương pháp phổ biến nhất vì nước giúp làm mát vùng cháy và dập lửa hiệu quả.
  • Dùng bình chữa cháy bột ABC hoặc bình Foam: Phun trực tiếp vào đám cháy để cắt nguồn oxy, ngăn lửa lan rộng.
  • Loại bỏ vật liệu dễ cháy xung quanh để hạn chế cháy lan.

2. Đám cháy loại B (chất lỏng dễ cháy)

đám cháy loại B
phân loại đám cháy đám cháy loại B

Đặc điểm của đám cháy loại B

Đám cháy loại B liên quan đến các chất lỏng dễ cháy như xăng, dầu diesel, cồn, dung môi hóa học. Các đặc điểm chính:

  • Cháy mạnh, sinh nhiệt cao.
  • Dễ bùng phát nếu gặp tia lửa điện hoặc nguồn nhiệt.
  • Không thể dập bằng nước, vì nước sẽ làm xăng dầu lan rộng hơn.

Phương pháp dập lửa phù hợp

  • Dùng bình chữa cháy bột ABC hoặc CO2: Tạo lớp phủ ngăn oxy tiếp xúc với đám cháy.
  • Dùng bình chữa cháy bọt Foam: Hiệu quả cao với các chất lỏng cháy, giúp cô lập đám cháy.
  • Dùng cát hoặc chăn chữa cháy để phủ lên bề mặt chất lỏng, hạn chế oxy.

3. Đám cháy loại C (thiết bị điện)

đám cháy loại C
phân loại đám cháy đám cháy loại C

Nguy cơ của đám cháy điện và cách phát hiện

Đám cháy loại C xảy ra khi thiết bị điện bị chập, quá tải hoặc bị lỗi. Một số dấu hiệu nhận biết:

  • Có tia lửa điện hoặc cháy âm ỉ từ dây điện.
  • Mùi khét của nhựa hoặc cao su cháy.
  • Khói trắng hoặc xám bốc lên từ thiết bị điện.

Cách chữa cháy an toàn, tránh nguy hiểm điện giật

  • Ngắt nguồn điện ngay lập tức nếu có thể.
  • Dùng bình chữa cháy CO2 hoặc bình bột ABC để dập lửa, không dùng nước vì có thể gây điện giật.
  • Giữ khoảng cách an toàn khi tiếp cận đám cháy điện.

4. Đám cháy loại D (kim loại dễ cháy)

đám cháy loại D
phân loại đám cháy đám cháy loại D

Kim loại nào có thể gây cháy?

Các kim loại như magie, nhôm, natri, titan có thể cháy nếu tiếp xúc với nhiệt độ cao. Đám cháy kim loại có đặc điểm:

  • Sinh nhiệt rất cao, có thể đạt trên 2.000°C.
  • Phát ra tia lửa mạnh, nguy hiểm khi tiếp xúc.

Dụng cụ và phương pháp chữa cháy chuyên dụng

  • Dùng bột chữa cháy chuyên dụng cho kim loại như bột Graphite hoặc Natri Clorua.
  • Không dùng nước hoặc CO2, vì có thể gây phản ứng nguy hiểm.

5. Đám cháy loại K (chất béo, dầu mỡ trong nhà bếp)

đám cháy loại F
phân loại đám cháy đám cháy loại K hoặc F

Tại sao không dùng nước để chữa cháy dầu mỡ?

Dầu mỡ khi bị cháy có nhiệt độ rất cao, nếu đổ nước vào sẽ gây phản ứng bốc hơi mạnh, khiến lửa lan rộng hơn.

Phương pháp chữa cháy hiệu quả trong nhà bếp

  • Dùng bình chữa cháy bọt Foam hoặc bình chữa cháy chuyên dụng cho nhà bếp.
  • Dùng nắp đậy hoặc chăn chữa cháy để cắt nguồn oxy.
  • Tắt bếp ngay lập tức để tránh dầu tiếp tục cháy.

Việc hiểu rõ phân loại đám cháy giúp lựa chọn phương pháp chữa cháy phù hợp, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong mọi tình huống. Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu cách phân loại đám cháy theo tiêu chuẩn Việt Nam và các thiết bị chữa cháy phù hợp.

III. Phân loại đám cháy theo tiêu chuẩn Việt Nam

Phân loại đám cháy theo tiêu chuẩn quốc tế
Phân loại đám cháy theo tiêu chuẩn Việt Nam

1. Quy định về phân loại đám cháy tại Việt Nam

Tiêu chuẩn TCVN về các loại đám cháy

Tại Việt Nam, hệ thống phân loại đám cháy được quy định theo TCVN 7336:2003 và các tiêu chuẩn liên quan của Cục Phòng cháy chữa cháy (PCCC). Theo đó, đám cháy được chia thành các nhóm chính sau:

  • Đám cháy loại A: Cháy các chất rắn dễ cháy như gỗ, giấy, vải, nhựa.
  • Đám cháy loại B: Cháy các chất lỏng dễ cháy như xăng, dầu, cồn, sơn.
  • Đám cháy loại C: Cháy do khí dễ cháy như gas (LPG), methane, butane.
  • Đám cháy loại D: Cháy kim loại như nhôm, magiê, natri, kali.
  • Đám cháy loại F/K: Cháy dầu mỡ trong nhà bếp, đặc biệt là dầu ăn, mỡ động vật.

Sự khác biệt so với tiêu chuẩn quốc tế

Mặc dù có sự tương đồng với hệ thống phân loại của NFPA (Mỹ) và EN (Châu Âu), nhưng tiêu chuẩn Việt Nam có một số điểm khác biệt:

  • Việt Nam không tách riêng đám cháy điện thành một nhóm riêng biệt như tiêu chuẩn quốc tế (NFPA coi đám cháy điện là loại C). Thay vào đó, cháy thiết bị điện được xếp theo loại chất cháy liên quan.
  • Đám cháy dầu mỡ nhà bếp ở Việt Nam có thể được ký hiệu là loại F hoặc K, trong khi tiêu chuẩn Mỹ chỉ dùng ký hiệu K.

2. Các phương pháp chữa cháy phổ biến tại Việt Nam

Dùng bình chữa cháy dạng bột, khí, nước và bọt

Hiện nay, các loại bình chữa cháy được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam gồm:

  • Bình bột (ABC, BC): Dùng cho các đám cháy rắn, lỏng và khí. Hiệu quả cao nhưng để lại cặn bột, khó vệ sinh.
  • Bình CO2: Dập cháy bằng cách làm lạnh và ngăn oxy, thích hợp cho đám cháy thiết bị điện, nhưng không hiệu quả với đám cháy ngoài trời.
  • Bình bọt Foam: Dùng cho đám cháy chất lỏng như xăng dầu, tạo lớp phủ cách ly oxy.
  • Bình nước chữa cháy: Hiệu quả với đám cháy loại A, nhưng không dùng cho cháy điện hay dầu mỡ.

Hệ thống chữa cháy tự động và thiết bị hỗ trợ

Ngoài bình chữa cháy xách tay, các hệ thống chữa cháy tự động cũng được áp dụng rộng rãi:

  • Hệ thống sprinkler: Dùng cho chung cư, văn phòng, nhà máy.
  • Hệ thống khí chữa cháy (FM-200, N2, CO2): Phù hợp cho trung tâm dữ liệu, phòng server.
  • Bơm chữa cháy, tủ báo cháy tự động: Lắp đặt tại các tòa nhà cao tầng, kho bãi.

IV. Hướng dẫn chọn bình chữa cháy phù hợp với từng loại đám cháy

so sánh các loại bình chữa cháy
so sánh các loại bình chữa cháy

1. Bình chữa cháy bột ABC và ứng dụng

Chữa được những loại đám cháy nào?

Bình bột ABC (MFZL) là loại phổ biến nhất hiện nay, có khả năng dập tắt:

  • Đám cháy loại A: Chất rắn như gỗ, giấy, vải.
  • Đám cháy loại B: Chất lỏng như xăng, dầu, cồn.
  • Đám cháy loại C: Khí gas như LPG, methane.

Hạn chế của bình bột ABC

  • Khi phun ra tạo nhiều bụi, ảnh hưởng đến tầm nhìn.
  • Gây hư hại cho thiết bị điện do bột dễ bám vào linh kiện.
  • Không thích hợp cho không gian kín vì có thể gây khó thở.

2. Bình chữa cháy CO2 và phạm vi sử dụng

Loại đám cháy phù hợp

Bình CO2 (MT) chuyên dùng cho:

  • Đám cháy thiết bị điện: Máy tính, tủ điện, server.
  • Đám cháy loại B: Chất lỏng dễ cháy như cồn, dầu hỏa.

Cách dùng bình CO2 an toàn

  • Tránh phun vào người vì CO2 có nhiệt độ rất thấp (-79°C) có thể gây bỏng lạnh.
  • Không dùng ở nơi kín mà không có hệ thống thông gió vì CO2 có thể gây ngạt.
  • Giữ khoảng cách an toàn khi sử dụng để tránh bị sương CO2 gây mờ mắt.

3. Bình chữa cháy bọt Foam và hiệu quả dập lửa

Ưu điểm khi chữa cháy chất lỏng và dầu mỡ

  • Tạo lớp màng phủ trên bề mặt chất lỏng, ngăn oxy tiếp xúc với lửa.
  • Hiệu quả cao với đám cháy xăng dầu, hóa chất, cồn.
  • Giảm nguy cơ cháy lại do bọt có khả năng làm mát.

Lưu ý khi sử dụng

  • Không dùng cho đám cháy điện vì bọt có thể dẫn điện.
  • Cần đảm bảo lượng bọt đủ để bao phủ toàn bộ bề mặt cháy.
  • Không để bọt tiếp xúc với hóa chất mạnh vì có thể gây phản ứng nguy hiểm.

4. Hệ thống chữa cháy chuyên dụng cho nhà xưởng, kho bãi

Khi nào cần lắp đặt hệ thống chữa cháy tự động?

Các khu vực sau bắt buộc phải có hệ thống chữa cháy tự động theo quy định PCCC:

  • Nhà xưởng sản xuất có diện tích trên 500m².
  • Kho chứa hóa chất, xăng dầu có nguy cơ cháy cao.
  • Chung cư cao tầng, trung tâm thương mại.

Các loại hệ thống chữa cháy phổ biến

  • Hệ thống Sprinkler: Tự động phun nước khi phát hiện cháy, dùng cho nhà xưởng, tòa nhà.
  • Hệ thống khí FM-200, CO2: Phù hợp cho phòng máy chủ, kho lưu trữ tài liệu.
  • Hệ thống bọt Foam: Chuyên dùng cho kho xăng dầu, bến cảng.

V. Mua bình chữa cháy cho các loại đám cháy tại VinaSafe với ưu đãi hấp dẫn

Bình chữa cháy gốc nước chính hãng
Bình chữa cháy gốc nước chính hãng – phân loại đám cháy

1. Cung cấp đầy đủ các loại bình chữa cháy chính hãng

  • Bình chữa cháy CO2, bột ABC, Foam với dung tích từ 1kg – 50kg.
  • Sản phẩm đạt tiêu chuẩn TCVN 7026:2013 và kiểm định bởi Cục PCCC.

2. Chính sách giá cạnh tranh, ưu đãi khi mua số lượng lớn

  • Chiết khấu 10-20% khi mua từ 10 bình trở lên.
  • Hỗ trợ tư vấn miễn phí lựa chọn bình chữa cháy phù hợp với nhu cầu thực tế.

3. Giao hàng toàn quốc, bảo hành dài hạn

  • Giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
  • Bảo hành 12 – 24 tháng theo chính sách của nhà sản xuất.

📍 Liên hệ ngay để được tư vấn phân loại đám cháy và mua bình chữa cháy phù hợp:

1 những suy nghĩ trên “Phân loại đám cháy và cách chữa các loại đám cháy hiệu quả

  1. Pingback: Phân loại đám cháy và phương pháp chữa một vài loại đám cháy hiệu quả – VinaSafe

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *