TOP 3 vị trí bình chữa cháy theo chuẩn an toàn PCCC 2025

Việc bố trí vị trí bình chữa cháy đúng cách không chỉ là yêu cầu bắt buộc theo quy định pháp luật mà còn là yếu tố then chốt giúp kiểm soát đám cháy hiệu quả ngay từ giai đoạn đầu. Đặt bình sai vị trí có thể khiến người dùng không thể tiếp cận kịp thời khi xảy ra sự cố, làm tăng nguy cơ thiệt hại về người và tài sản. Bài viết sau sẽ cung cấp thông tin tổng quan và các tiêu chuẩn cụ thể khi lắp đặt bình chữa cháy trong gia đình và các công trình dân dụng.

I. Giới thiệu tổng quan về vị trí bình chữa cháy

vị trí đặt bình chữa cháy
vị trí đặt bình chữa cháy

1. Tầm quan trọng của việc xác định đúng vị trí đặt bình chữa cháy

Trong thực tế, phần lớn các vụ cháy nếu được xử lý trong 1–2 phút đầu tiên đều có khả năng dập tắt hoàn toàn chỉ bằng một bình chữa cháy xách tay. Tuy nhiên, nếu bình đặt sai chỗ – bị khuất tầm nhìn, xa khu vực phát cháy, hoặc không thể thao tác nhanh – thì hiệu quả dập lửa giảm đi rõ rệt.

Một nghiên cứu từ Cục Cảnh sát PCCC cho thấy, hơn 45% trường hợp cháy tại nhà dân và văn phòng nhỏ không sử dụng được bình chữa cháy vì không tìm thấy kịp thời hoặc không tiếp cận được do bị vật dụng che chắn. Điều này cho thấy, xác định đúng vị trí đặt bình không chỉ là kỹ thuật phòng cháy mà còn là yếu tố sống còn trong thực tế.

II. Tiêu chuẩn chung khi chọn vị trí đặt bình chữa cháy

1. Nguyên tắc an toàn chung khi bố trí bình chữa cháy

  • Bình phải đặt ở nơi dễ nhìn, dễ tiếp cận, gần các khu vực có nguy cơ cháy cao như bếp, máy móc, hệ thống điện.
  • Không đặt bình ở nơi ẩm ướt, có dầu mỡ, nơi có khả năng bị cản trở khi di chuyển như sau cánh cửa, sau tủ, dưới cầu thang kín.
  • Cần bố trí biển chỉ dẫn hoặc ký hiệu hướng dẫn để người dùng nhanh chóng xác định vị trí khi xảy ra cháy.

2. Khoảng cách, chiều cao và tầm với khi sử dụng bình

Theo Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 3890:2023, việc bố trí bình chữa cháy phải đảm bảo:

  • Người sử dụng không phải di chuyển quá 20 mét để tiếp cận bình chữa cháy gần nhất.
  • Chiều cao treo bình không quá 1.5 mét tính từ nền lên tới tay cầm bình, để người trưởng thành dễ thao tác.
  • Bình không được đặt sát tường hơn 15 cm nhằm tránh hiện tượng bị ẩm, gỉ sét hoặc khó gỡ khỏi giá đỡ.

3. Quy định pháp luật và tiêu chuẩn Việt Nam liên quan

Các văn bản quy định liên quan đến vị trí đặt bình chữa cháy bao gồm:

  • Luật Phòng cháy và chữa cháy (sửa đổi 2020)
  • Nghị định 136/2020/NĐ-CP về điều kiện an toàn PCCC
  • Tiêu chuẩn TCVN 3890:2023 quy định cụ thể về khoảng cách, cách bố trí thiết bị PCCC cố định và di động

Các quy định này áp dụng cho cả cơ sở sản xuất, công trình dân dụng và nhà ở gia đình. Mọi đơn vị lắp đặt đều cần tuân thủ nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn và tránh bị xử phạt.

III. Vị trí bình chữa cháy trong gia đình

vị trí bình chữa cháy chuẩn PCCC
vị trí bình chữa cháy chuẩn PCCC

1. Khu vực bếp – nơi dễ phát sinh cháy nổ

Bếp là khu vực có nguy cơ cháy cao nhất trong mỗi ngôi nhà. Theo thống kê từ Tổng cục PCCC, có đến 65% vụ cháy trong nhà dân xuất phát từ khu vực bếp do rò rỉ gas, dầu mỡ hoặc chập điện. Vì vậy, nên đặt bình chữa cháy loại bột hoặc CO2 gần bếp, nhưng tránh đặt sát bếp nấu (cách ít nhất 1m), để tránh bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao.

Vị trí đặt lý tưởng là gần cửa ra vào phòng bếp hoặc ngay bên ngoài phòng, giúp dễ thao tác khi ngọn lửa lan rộng.

2. Phòng khách, cầu thang, hành lang thoát hiểm

Đặt thêm một bình chữa cháy ở khu vực sinh hoạt chung như phòng khách hoặc hành lang chính sẽ giúp tiếp cận bình nhanh hơn trong các tình huống khẩn cấp, đặc biệt khi ngọn lửa không bắt nguồn từ bếp mà từ thiết bị điện như tivi, quạt, ổ cắm…

Cầu thang và hành lang cũng là tuyến đường thoát hiểm nên cần đảm bảo có ít nhất 1 bình chữa cháy xách tay loại MFZ2 hoặc MFZ4 ở gần để phòng tình huống chặn lửa đường thoát.

3. Lưu ý về cách treo hoặc đặt bình trong không gian sống

  • Bình cần được treo ở độ cao từ 1.0 đến 1.5m, đảm bảo trẻ nhỏ không nghịch phá và người lớn dễ tiếp cận.
  • Không nên đặt bình sau rèm cửa, sau tủ hoặc khuất trong góc khuất ánh sáng.
  • Đối với gia đình dùng bình chữa cháy mini (0.5–1kg), nên đặt tại các vị trí dễ thấy như kệ gần cửa chính, dưới bồn rửa chén, hoặc treo trên vách tường nhà bếp.
  • Bình CO2 cần tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ cao để không làm tăng áp suất bên trong.

IV. Vị trí bình chữa cháy trong công ty, văn phòng

1. Gần lối thoát hiểm, hành lang chính, khu máy in, kho chứa tài liệu

Trong môi trường văn phòng, các khu vực như máy in, ổ cắm điện nhiều thiết bị, kho tài liệu giấy hoặc khu pha chế (đối với văn phòng dịch vụ) đều tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ. Theo thống kê của Cảnh sát PCCC TP.HCM, có đến 32% sự cố cháy trong văn phòng bắt nguồn từ hệ thống điện, chủ yếu tại khu máy in, máy photocopy.

Bình chữa cháy nên được đặt tại:

  • Gần cửa thoát hiểm và các hành lang chính
  • Trong hoặc gần kho tài liệu, khu vực để giấy tờ
  • Gần máy in, máy photocopy, nhưng tránh vị trí quá sát thiết bị để không bị cản trở khi thao tác

2. Cách đánh dấu, bảng hướng dẫn kèm theo

Mỗi bình chữa cháy trong văn phòng bắt buộc có:

  • Bảng hướng dẫn sử dụng được treo kèm bên cạnh hoặc dán ngay trên bình
  • Biển chỉ dẫn dạng mũi tên, chữ “FIRE EXTINGUISHER” hoặc tương đương, đặt trên tường cao trên tầm mắt

Căn cứ theo TCVN 3890:2023, các cơ sở có từ 5 người làm việc trở lên cần bố trí bảng sơ đồ chỉ dẫn thoát hiểm và chỉ vị trí bình chữa cháy, giúp người không quen mặt bằng vẫn xác định được hướng đi trong tình huống khẩn cấp.

3. Bố trí sao cho dễ nhìn, dễ lấy khi có sự cố

  • Tuyệt đối không đặt bình sau cửa, sau tủ hoặc dưới gầm bàn
  • Nên dùng giá treo gắn tường hoặc tủ kính chứa bình chữa cháy, bố trí cao từ 1m đến 1.5m để thuận tiện thao tác
  • Trong văn phòng diện tích trên 100m², nên bố trí ít nhất 2 bình chữa cháy MFZ4 hoặc MFZL4 ở hai đầu dãy hành lang

V. Vị trí bình chữa cháy trong công xưởng, nhà kho, nhà máy

tiêu chuẩn đặt bình chữa cháy
tiêu chuẩn đặt bình chữa cháy

1. Bố trí tại các khu vực sản xuất, kho hóa chất, trạm điện

Các khu vực như xưởng cơ khí, xưởng gỗ, kho chứa hóa chất hoặc vật liệu dễ cháy đều yêu cầu trang bị bình chữa cháy loại lớn. Theo thống kê từ Bộ Công Thương, trên 60% vụ cháy nhà xưởng xảy ra tại các khu vực chứa hóa chất, nguyên liệu dễ cháy, chủ yếu do rò rỉ, điện chập hoặc ma sát nhiệt.

Vì vậy, cần đặt bình:

  • Tại các khu sản xuất chính, đặc biệt nơi có máy cắt, máy mài
  • Gần trạm điện, tủ điện trung tâm
  • Trong và ngoài kho hóa chất, vật tư dễ cháy

2. Khoảng cách giữa các bình và vùng nguy hiểm

  • Khoảng cách từ vùng nguy cơ cháy đến bình gần nhất không được vượt quá 15 mét
  • Trong khu vực rộng trên 200m², cần bố trí bình chữa cháy theo tỷ lệ: mỗi 50–70m² có 1 bình MFZ4 hoặc tương đương
  • Nếu khu vực có nhiều vách ngăn hoặc chướng ngại vật, cần tăng số lượng bình và bố trí ở các lối đi, ngã rẽ

3. Lắp đặt biển chỉ dẫn, kệ treo chắc chắn

  • Bình phải được đặt trên giá đỡ bằng thép, cao tối thiểu 10cm, tránh đặt trực tiếp dưới nền xưởng
  • Mỗi bình kèm bảng hướng dẫn sử dụng, biển chỉ hướng dễ nhìn, in phản quang
  • Trong các khu vực bụi nhiều hoặc hóa chất, nên đặt bình trong hộp tủ inox hoặc tủ kính chống bụi, có tay nắm mở nhanh

VI. Vị trí bình chữa cháy trong xe hơi

các lưu ý theo quy định bình cứu hỏa cho xe ô tô
các lưu ý theo quy định bình cứu hỏa cho xe ô tô

1. Đặt dưới ghế phụ, cốp sau hoặc bên hông xe

Bình chữa cháy trong xe hơi là thiết bị bắt buộc đối với xe kinh doanh theo quy định của Thông tư 57/2015/TT-BCA. Với xe cá nhân, tuy chưa bắt buộc nhưng vẫn được khuyến nghị sử dụng để xử lý nhanh tình huống cháy cục bộ.

Các vị trí hợp lý:

  • Dưới ghế phụ phía trước (đặt nằm ngang, có kẹp giữ bình)
  • Cốp sau, trong hộp đồ chuyên dụng, dễ lấy khi mở cốp
  • Bên hông xe hoặc cạnh cửa xe, với loại bình nhỏ từ 0.5–1kg

2. Yêu cầu kích thước và loại bình phù hợp cho xe cá nhân, xe tải

  • Xe dưới 9 chỗ: nên dùng bình bột khô hoặc bình khí CO2 dung tích 0.5–1kg
  • Xe tải dưới 3.5 tấn: khuyến khích dùng bình loại 1–2kg
  • Xe tải trên 3.5 tấn, xe khách: bắt buộc có từ 1–2 bình 4kg, đặt tại cabin và khoang hành lý

Bình nên là loại có vỏ bằng thép sơn tĩnh điện, có tem kiểm định và được nạp đầy định kỳ mỗi 6–12 tháng

3. Lưu ý về nhiệt độ, độ rung và an toàn khi di chuyển

  • Không đặt bình nơi tiếp xúc trực tiếp ánh nắng, tránh tăng áp suất làm rò rỉ khí CO2
  • Bình cần được kẹp chặt cố định, không để lăn lóc gây va đập nguy hiểm
  • Tránh đặt gần hệ thống túi khí, thiết bị điện tử dễ bị ảnh hưởng từ hóa chất chữa cháy

VII. Vị trí đặt bình chữa cháy các loại phổ biến

1. Vị trí bình chữa cháy mini

a. Treo tường hoặc đặt tại các góc nhỏ, thuận tiện thao tác

Bình chữa cháy mini thường có dung tích từ 0.5kg đến 1kg, nhỏ gọn nên dễ bố trí tại những vị trí tiết kiệm diện tích như:

  • Treo tại vách tường ngay cửa ra vào
  • Đặt ở các góc bếp, phòng khách, chân cầu thang
  • Gắn cố định dưới gầm ghế trong xe hơi

Chiều cao treo lý tưởng từ mặt đất là 1m – 1.3m, đảm bảo vừa tầm với và dễ thao tác khẩn cấp.

b. Dùng trong gia đình, văn phòng, xe hơi

Đây là loại bình thích hợp với đám cháy nhỏ, bước đầu, như cháy bếp gas, chập điện ổ cắm, cháy nệm, vải. Theo thống kê của Cục Cảnh sát PCCC, khoảng 70% vụ cháy nhỏ trong gia đình được khống chế nhờ bình chữa cháy mini nếu có sẵn tại chỗ và xử lý kịp thời trong 3 phút đầu.

2. Vị trí bình chữa cháy xách tay

a. Gần lối thoát hiểm, cửa ra vào, gần thiết bị điện

Bình xách tay có dung tích từ 4kg đến 8kg, là loại phổ biến nhất hiện nay. Nên đặt tại:

  • Hành lang chính, sát cửa thoát hiểm
  • Cạnh tủ điện, bảng điện tổng
  • Gần thang máy hoặc lối cầu thang bộ

Theo TCVN 3890:2023, mỗi tầng làm việc có diện tích 150m² trở lên phải có ít nhất 2 bình chữa cháy xách tay, đặt cách nhau không quá 20 mét.

b. Sử dụng phổ biến trong công ty, cửa hàng

Bình xách tay phù hợp với môi trường làm việc đông người, thiết bị điện nhiều và cần xử lý nhanh. Các cửa hàng kinh doanh gas, sơn, vải… thường được yêu cầu có từ 2–4 bình đặt tại các vị trí trọng yếu, phục vụ chữa cháy tức thời khi có sự cố.

3. Vị trí bình chữa cháy xe đẩy

a. Đặt tại các khu vực rộng như nhà kho, tầng hầm, xưởng lớn
Bình xe đẩy có dung tích lớn từ 25kg đến 100kg, chuyên dùng trong môi trường có nguy cơ cháy lớn như:

  • Nhà kho, kho hàng hóa dễ cháy
  • Tầng hầm giữ xe, phòng máy phát điện
  • Xưởng sản xuất, nhà máy hóa chất
    Theo quy định PCCC hiện hành, mỗi khu vực diện tích 500–1000m² nên có ít nhất 1 bình xe đẩy để hỗ trợ xử lý đám cháy quy mô vừa.

b. Cần có lối di chuyển thuận lợi, không bị cản trở
Bình xe đẩy cần được đặt tại nơi có lối đi rộng tối thiểu 90cm, nền bằng phẳng và không chắn vật cản. Ngoài ra, cần đảm bảo khu vực không bị khóa, che chắn hoặc chặn lối bởi pallet, hàng hóa.

4. Vị trí để bình chữa cháy quả cầu tự động

a. Treo trên trần khu vực dễ cháy: tủ điện, bếp, máy biến áp
Quả cầu chữa cháy là thiết bị tự động, hoạt động khi tiếp xúc với ngọn lửa. Nên treo hoặc đặt tại:

  • Trần khu bếp, khu nấu ăn công nghiệp
  • Phía trên tủ điện, ổ cắm lớn
  • Khu vực máy biến áp, tủ điện tổng
    Quả cầu nên treo ở độ cao 1.5 – 2.5m, gắn bằng khung chuyên dụng hoặc giá đỡ an toàn.

b. Không cần thao tác bằng tay, hoạt động tự động khi gặp lửa
Theo kiểm nghiệm từ Viện Khoa học và Công nghệ PCCC, quả cầu có khả năng dập tắt đám cháy nhỏ trong vòng 5 giây kể từ khi kích hoạt, phù hợp cho nơi không có người trực thường xuyên. Tuy nhiên, hiệu quả chỉ đạt tối đa nếu lắp đúng vị trí và bảo quản đúng nhiệt độ, độ ẩm theo khuyến nghị nhà sản xuất.

VIII. Các tiêu chuẩn đặt bình chữa cháy cần lưu ý

1. Đảm bảo khu vực đặt bình luôn thông thoáng, không bị che khuất

Vị trí đặt bình chữa cháy cần được duy trì:

  • Không đặt vật cản trước hoặc xung quanh, phải nhìn thấy rõ từ xa
  • Không treo rèm, tranh ảnh, tủ đồ che khuất
  • Tránh đặt gần nguồn nhiệt trực tiếp như lò sưởi, bóng đèn halogen, ánh nắng chiếu thẳng

Việc giữ thông thoáng giúp rút ngắn thời gian tiếp cận bình và tăng hiệu quả chữa cháy ban đầu.

2. Kiểm tra định kỳ vị trí treo, khả năng dễ tiếp cận

Theo khuyến cáo của Bộ Công an, nên kiểm tra:

  • Mỗi tháng 1 lần, xem vị trí có bị xê dịch, che chắn hoặc hỏng giá treo
  • 3 tháng/lần, vệ sinh bụi bẩn khu vực treo bình, kiểm tra độ chắc chắn và khả năng thao tác tay
  • Đảm bảo đường đi đến bình không bị khóa cửa hoặc bít lối

3. Ghi chú nhật ký kiểm tra, thay thế định kỳ

Mỗi cơ quan, công ty cần có sổ nhật ký ghi lại:

  • Ngày kiểm tra, người kiểm tra, tình trạng bình và giá treo
  • Ghi chú thời điểm cần nạp lại bình (thường là mỗi 12 tháng hoặc khi đồng hồ áp suất báo dưới mức cho phép)
  • Nếu phát hiện bình hết hạn, hư hỏng, cần thay thế ngay để không làm mất hiệu lực bảo vệ an toàn

Để được tư vấn vị trí để bình chữa cháy và kiểm tra hệ thống bình chữa cháy tại nhà, văn phòng, kho xưởng hoặc xe hơi, bạn có thể liên hệ VinaSafe – đơn vị chuyên cung cấp thiết bị PCCC chính hãng, lắp đặt theo tiêu chuẩn kỹ thuật an toàn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *