Trong bối cảnh ngày càng gia tăng nguy cơ hỏa hoạn tại các tòa nhà cao tầng, nhà xưởng, trung tâm thương mại và công trình công cộng, việc lắp đặt hệ thống chữa cháy trong nhà không chỉ là yêu cầu bắt buộc theo quy định pháp luật mà còn là giải pháp thiết yếu bảo vệ tính mạng và tài sản. Việc hiểu rõ các loại hệ thống chữa cháy trong nhà, cấu tạo và nguyên lý hoạt động giúp chủ đầu tư, ban quản lý tòa nhà cũng như cá nhân nâng cao nhận thức phòng cháy và có lựa chọn đúng đắn ngay từ giai đoạn thiết kế công trình.
I. Hệ thống chữa cháy trong nhà là gì?
Định nghĩa hệ thống chữa cháy trong nhà
Hệ thống chữa cháy trong nhà là tổ hợp các thiết bị và cơ cấu kỹ thuật được thiết kế và lắp đặt bên trong công trình nhằm phát hiện, cảnh báo và xử lý kịp thời các sự cố cháy. Hệ thống có thể vận hành tự động hoặc bán tự động, hoạt động độc lập hoặc liên kết với hệ thống báo cháy, giúp giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản khi sự cố xảy ra.
Một hệ thống chữa cháy hoàn chỉnh trong nhà thường bao gồm:
- Thiết bị phát hiện cháy: đầu dò khói, đầu dò nhiệt
- Trung tâm điều khiển và cảnh báo
- Thiết bị chữa cháy: đầu phun sprinkler, bình khí, họng nước, lăng phun
- Đường ống dẫn, máy bơm, van khóa và bể nước PCCC
Tùy vào loại công trình, tính chất sử dụng và cấp độ rủi ro, hệ thống sẽ được thiết kế theo các cấu hình phù hợp.
Tầm quan trọng của hệ thống trong công trình dân dụng, thương mại, công nghiệp
Tại Việt Nam, hệ thống chữa cháy trong nhà là điều kiện bắt buộc để được cấp phép xây dựng và vận hành công trình từ 3 tầng trở lên, theo QCVN 06:2022/BXD. Vai trò của hệ thống chữa cháy trong nhà bao gồm:
- Bảo vệ con người: phát hiện và xử lý cháy ngay từ giai đoạn ban đầu, giúp người bên trong có thời gian thoát hiểm
- Giảm thiểu thiệt hại tài sản: hệ thống dập cháy tại chỗ giúp hạn chế lan rộng và thiệt hại dây chuyền
- Tạo điều kiện cho lực lượng cứu hỏa tiếp cận nhanh hơn
- Nâng cao giá trị và độ an toàn của công trình, đặc biệt quan trọng đối với chung cư, tòa nhà văn phòng, kho hàng và nhà máy
II. Các loại hệ thống chữa cháy trong nhà phổ biến

1. Hệ thống chữa cháy sprinkler tự động
Đây là loại hệ thống chữa cháy phổ biến nhất hiện nay, sử dụng các đầu phun tự động (sprinkler) lắp trên trần nhà. Khi nhiệt độ khu vực vượt ngưỡng (thường 68–74°C), bóng thủy tinh trong đầu sprinkler sẽ vỡ, giải phóng dòng nước phun trực tiếp lên vùng cháy.
Ưu điểm:
- Tự động vận hành không cần con người can thiệp
- Chi phí đầu tư hợp lý
- Hiệu quả cao đối với đám cháy chất rắn (loại A) như vải, giấy, gỗ
Ứng dụng: chung cư, khách sạn, trung tâm thương mại, nhà máy
2. Hệ thống vách tường và họng nước chữa cháy trong nhà
Đây là hệ thống bán tự động, bao gồm các họng nước chữa cháy gắn cố định trên tường, đi kèm cuộn vòi và lăng phun. Khi phát hiện cháy, người sử dụng sẽ kéo vòi, mở van và phun nước dập lửa.
Ưu điểm:
- Cung cấp lượng nước lớn, áp lực mạnh
- Dễ sử dụng cho lực lượng chữa cháy tại chỗ được huấn luyện
Hạn chế: cần thao tác thủ công, không tự động
Ứng dụng: nhà xưởng, tòa nhà văn phòng, khu thương mại
3. Hệ thống chữa cháy khí (CO2, FM-200, Aerosol)
Đây là các hệ thống chữa cháy sạch, sử dụng khí để dập lửa mà không gây hư hại cho thiết bị điện tử, thích hợp cho không gian kín có nhiều thiết bị nhạy cảm.
- CO2: hiệu quả cao, giá thành vừa phải nhưng không phù hợp với không gian có người
- FM-200: không gây hại thiết bị, an toàn hơn cho con người, được ứng dụng tại phòng máy chủ, trung tâm dữ liệu
- Aerosol: hệ thống tiết kiệm, triển khai đơn giản, phù hợp với tủ điện và trạm nhỏ
4. So sánh và ứng dụng từng loại hệ thống chữa cháy trong nhà
Loại hệ thống | Tự động hóa | Môi trường sử dụng | Chi phí đầu tư | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Sprinkler tự động | Có | Nhà ở, văn phòng, thương mại | Trung bình | Hiệu quả cao, dễ bảo trì |
Họng nước – vách tường | Không | Nhà máy, kho hàng | Thấp | Cần người thao tác trực tiếp |
Khí CO2 | Có | Phòng máy, khu vực không có người | Trung bình | Hiệu quả cao, cần cảnh báo ngạt |
FM-200 | Có | Trung tâm dữ liệu, phòng thiết bị | Cao | Không ảnh hưởng thiết bị |
Aerosol | Có | Tủ điện, không gian nhỏ | Thấp | Cài đặt nhanh, chi phí thấp |
III. Cấu tạo cơ bản của hệ thống chữa cháy trong nhà
Trung tâm điều khiển, bơm chữa cháy, van, ống dẫn
Trung tâm điều khiển là bộ não của toàn hệ thống chữa cháy trong nhà. Nó có nhiệm vụ:
- Nhận tín hiệu từ hệ thống báo cháy (đầu dò khói, đầu dò nhiệt)
- Gửi lệnh kích hoạt bơm chữa cháy hoặc van xả khí
- Phát tín hiệu cảnh báo đến các khu vực liên quan
Hệ thống bơm chữa cháy bao gồm:
- Bơm chính (thường dùng điện) để cấp nước khi kích hoạt hệ thống
- Bơm dự phòng (thường dùng diesel) đảm bảo vận hành khi mất điện
- Bơm mồi (Jockey Pump) giúp duy trì áp lực ổn định trong hệ thống
Van chữa cháy bao gồm:
- Van một chiều, van xả khí, van điều khiển áp lực, giúp điều tiết lưu lượng nước hoặc khí chữa cháy
- Van báo động kích hoạt chuông nước khi hệ thống sprinkler hoạt động
Hệ thống ống dẫn (ống thép mạ kẽm, ống HDPE hoặc ống PPR chịu áp lực) có nhiệm vụ dẫn nước hoặc khí chữa cháy đến các vị trí nguy hiểm. Tùy theo tiêu chuẩn thiết kế, đường kính ống phổ biến từ 25 mm đến 150 mm.
Đầu phun, thiết bị cảnh báo, nút kích hoạt khẩn cấp
- Đầu phun chữa cháy (sprinkler, đầu khí, đầu bọt) là thiết bị xả chất chữa cháy trực tiếp lên vùng cháy. Mỗi loại đầu phun có nhiệt độ kích hoạt khác nhau, thường từ 57°C – 74°C, tùy môi trường sử dụng.
- Thiết bị cảnh báo bao gồm còi, đèn nháy và bảng hiển thị tại trung tâm điều khiển hoặc từng tầng, giúp người trong tòa nhà nhanh chóng nhận biết sự cố và di chuyển an toàn.
- Nút kích hoạt khẩn cấp (manual call point) thường được đặt gần lối thoát hiểm, hành lang và khu vực kỹ thuật, cho phép người dùng chủ động báo cháy và kích hoạt hệ thống chữa cháy khi phát hiện sự cố.
Bể chứa, nguồn cấp nước dự phòng
Nguồn cấp nước trong hệ thống chữa cháy trong nhà bao gồm:
- Bể chứa nước chữa cháy riêng biệt hoặc kết hợp với hệ thống cấp nước sinh hoạt nhưng có van ngăn tách biệt
- Dung tích bể chứa được tính theo diện tích bảo vệ. Theo TCVN 3890:2023, công trình từ 5 tầng trở lên cần tối thiểu 60 m³ – 120 m³ nước dự trữ chữa cháy
- Nguồn nước dự phòng từ bồn mái, bể ngầm hoặc kết nối với hệ thống cấp nước thành phố để đảm bảo áp lực liên tục trong 2 giờ
Ngoài ra, tại các công trình quy mô lớn, bể nước còn tích hợp với máy phát điện dự phòng để đảm bảo bơm hoạt động liên tục khi mất điện.
IV. Nguyên lý hoạt động của hệ thống chữa cháy trong nhà
Chu trình phát hiện – xử lý – phản ứng
Hệ thống chữa cháy trong nhà vận hành theo quy trình 3 bước:
- Phát hiện: Các đầu dò khói, đầu dò nhiệt, hoặc cảm biến phát hiện sự gia tăng bất thường của khói hoặc nhiệt độ
- Xử lý tín hiệu: Tín hiệu được truyền về trung tâm điều khiển, nơi đánh giá và xác định vị trí xảy ra sự cố
- Phản ứng: Trung tâm gửi lệnh kích hoạt hệ thống chữa cháy (sprinkler mở, bơm hoạt động, khí xả ra), đồng thời cảnh báo cho người sử dụng qua hệ thống còi, đèn và bảng hiển thị
Thời gian phản ứng lý tưởng của hệ thống tiêu chuẩn là dưới 60 giây kể từ lúc phát hiện cháy đến khi kích hoạt dập lửa.
Kết nối giữa hệ thống báo cháy và chữa cháy
Hệ thống chữa cháy trong nhà hoạt động hiệu quả nhờ liên kết chặt chẽ với hệ thống báo cháy tự động. Hai hệ thống này sử dụng chung trung tâm điều khiển hoặc giao tiếp qua module điều khiển liên động (interface module).
- Khi đầu báo phát hiện cháy, tín hiệu được truyền đến trung tâm báo cháy, sau đó được chuyển tiếp đến bảng điều khiển chữa cháy
- Hệ thống chữa cháy sẽ đánh giá vùng nguy hiểm và kích hoạt đầu phun tương ứng, tránh phun toàn bộ để giảm thiểu thiệt hại không cần thiết
Liên kết này không chỉ giúp xử lý chính xác khu vực xảy ra cháy mà còn hỗ trợ hệ thống phát loa hướng dẫn thoát nạn và cảnh báo thông minh.
Quy trình kích hoạt và kiểm soát đám cháy
Tùy theo loại hệ thống chữa cháy trong nhà được sử dụng, quy trình kích hoạt có thể là:
- Tự động hoàn toàn (như sprinkler hoặc FM-200): khi nhiệt độ đạt ngưỡng, hệ thống sẽ tự phun nước hoặc xả khí
- Bán tự động (như hệ thống vách tường): người dùng kéo vòi và mở van
- Bằng tay (ấn nút kích hoạt khẩn cấp), hỗ trợ hệ thống chính hoặc dùng trong trường hợp khẩn cấp
Toàn bộ quy trình được kiểm soát qua bảng điều khiển trung tâm, nơi hiển thị trạng thái từng khu vực, giúp người quản lý theo dõi diễn biến đám cháy và chỉ đạo xử lý kịp thời.
V. Tiêu chuẩn thiết kế, lắp đặt và nghiệm thu hệ thống PCCC trong nhà
Các tiêu chuẩn TCVN áp dụng (3890, 7336, 5738, 2622…)
Việc thiết kế, lắp đặt và nghiệm thu hệ thống chữa cháy trong nhà bắt buộc phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật do Bộ Khoa học và Công nghệ cũng như Bộ Công an ban hành. Một số tiêu chuẩn chính bao gồm:
- TCVN 3890:2023 – Trang bị, bố trí và kiểm tra phương tiện PCCC cho công trình
- TCVN 7336:2022 – Hệ thống chữa cháy sprinkler – thiết kế và lắp đặt
- TCVN 5738:2021 – Hệ thống báo cháy tự động – yêu cầu kỹ thuật
- TCVN 2622:1995 – Phòng cháy, chống cháy cho nhà và công trình – yêu cầu thiết kế
Ngoài ra, với các công trình đặc thù (trung tâm dữ liệu, nhà máy hóa chất, kho xăng dầu…), còn cần tuân thủ thêm các tiêu chuẩn quốc tế như NFPA (Hoa Kỳ) hoặc ISO 14520 cho hệ thống khí.
Khoảng cách, áp lực, lưu lượng thiết kế tối thiểu
Tùy loại hệ thống, nhưng một số yêu cầu kỹ thuật tối thiểu được quy định như sau:
- Khoảng cách giữa các đầu phun sprinkler: tối đa 3,6 m; khoảng cách từ đầu phun đến tường không quá 1,8 m
- Áp lực tối thiểu tại đầu phun: từ 0,5 đến 1 bar để đảm bảo tia nước đủ mạnh
- Lưu lượng bơm chữa cháy: tối thiểu 10 lít/giây cho công trình dân dụng; lên đến 30–60 lít/giây với nhà máy, xưởng lớn
- Thời gian hoạt động của hệ thống: tối thiểu 30 phút liên tục trong mọi tình huống
Mọi thông số này đều phải được thể hiện trong bản vẽ thiết kế PCCC và được kiểm tra thực tế khi nghiệm thu.
Yêu cầu thẩm duyệt và nghiệm thu hệ thống
Theo Nghị định 136/2020/NĐ-CP, các công trình thuộc danh mục bắt buộc PCCC (nhà ở từ 5 tầng, văn phòng, nhà máy…) phải:
- Nộp hồ sơ thẩm duyệt thiết kế hệ thống PCCC trước khi thi công
- Lập hồ sơ hoàn công và đăng ký nghiệm thu hệ thống với Cảnh sát PCCC
- Tiến hành nghiệm thu hệ thống chữa cháy và báo cháy với sự giám sát trực tiếp của cơ quan quản lý
Hồ sơ phải bao gồm: bản vẽ, thuyết minh hệ thống, giấy chứng nhận thiết bị, kết quả thử áp lực và biên bản chạy thử toàn bộ hệ thống.
VI. Lưu ý khi bảo trì hệ thống chữa cháy trong nhà
Tần suất kiểm tra định kỳ
Hệ thống chữa cháy sau khi được đưa vào sử dụng cần được kiểm tra và bảo trì định kỳ để đảm bảo luôn trong trạng thái sẵn sàng hoạt động:
- Kiểm tra tổng thể hệ thống: ít nhất 1 lần/3 tháng
- Kiểm tra bơm chữa cháy, van, đồng hồ áp lực: mỗi tháng
- Vận hành thử hệ thống sprinkler, báo cháy: 6 tháng/lần
- Bảo trì toàn diện, thay thế linh kiện hư hỏng: hàng năm
Tần suất này có thể tăng lên với công trình có mức độ rủi ro cao hoặc theo khuyến cáo riêng của nhà sản xuất thiết bị.
Các lỗi thường gặp và cách xử lý
Một số lỗi phổ biến cần lưu ý:
- Tắc nghẽn đầu phun sprinkler do bụi bẩn, sơn phủ hoặc nước cứng
- Van khóa bị kẹt, không mở được khi cần xả
- Bơm chữa cháy không hoạt động do tụt áp, mất điện, bơm khô
- Thiết bị cảnh báo không phát tín hiệu do hỏng nguồn, đứt dây
Biện pháp xử lý:
- Vệ sinh định kỳ các đầu phun
- Bôi trơn và thử van định kỳ
- Gắn nguồn điện dự phòng cho bơm và trung tâm
- Lập hồ sơ bảo trì – nhật ký sửa chữa theo mẫu TCVN 3890
Hồ sơ kiểm định và nhật ký vận hành
Các công trình sau khi lắp đặt phải:
- Lưu giữ hồ sơ kiểm định của từng thiết bị chữa cháy (bình khí, van, bơm…)
- Lập nhật ký vận hành hệ thống, ghi rõ thời gian, người kiểm tra, tình trạng thiết bị và biện pháp xử lý nếu có lỗi
Việc lưu trữ hồ sơ đầy đủ sẽ giúp đáp ứng các đợt kiểm tra đột xuất từ cơ quan chức năng, đồng thời là căn cứ pháp lý nếu xảy ra sự cố cháy.
Liên hệ ngay để được tư vấn và lắp đặt hệ thống chữa cháy trong nhà tại VinaSafe
- Địa chỉ: 144 Nguyễn Văn Tạo, xã Long Thới, Huyện Nhà Bè, TP.HCM
- Hotline: 0877.114.114
- Fanpage: facebook.com/VinaSafe.Official