Thông số kỹ thuật bình chữa cháy CO2 là yếu tố quan trọng giúp người dùng hiểu rõ đặc tính, khả năng hoạt động và giới hạn an toàn của thiết bị. Việc nắm bắt đầy đủ các thông số không chỉ giúp lựa chọn loại bình phù hợp với từng khu vực mà còn đảm bảo hiệu quả dập lửa tối ưu, hạn chế rủi ro trong quá trình sử dụng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu chi tiết về từng thông số và lý do vì sao cần kiểm tra kỹ lưỡng trước khi sử dụng.
I. Giới thiệu chung về thông số kỹ thuật bình chữa cháy CO2

1. Thông số kỹ thuật bình chữa cháy CO2 là gì và tại sao cần quan tâm?
Thông số kỹ thuật của bình chữa cháy CO2 là tập hợp các chỉ số định lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật như: trọng lượng khí nạp, tổng khối lượng, áp suất làm việc, tầm phun, thời gian phun, vật liệu chế tạo, tem kiểm định. Các thông số này thường được in hoặc dán trực tiếp trên thân bình, dưới dạng tem nhãn hoặc khắc chìm.
Việc quan tâm đến thông số kỹ thuật giúp người dùng:
- Chọn đúng loại bình phù hợp với diện tích, nguy cơ cháy của khu vực
- Đảm bảo bình còn trong tình trạng sử dụng an toàn, không quá hạn
- Tránh các rủi ro khi vận hành như xì khí, áp suất vượt mức cho phép
2. Ảnh hưởng của thông số kỹ thuật bình chữa cháy CO2 đến hiệu quả chữa cháy và an toàn sử dụng
Nếu thông số kỹ thuật bình chữa cháy CO2 sai lệch hoặc không phù hợp, bình có thể hoạt động không hiệu quả. Ví dụ:
- Bình có trọng lượng khí thấp sẽ phun không đủ lượng CO2 để dập tắt đám cháy lớn
- Nếu áp suất bình xuống thấp hơn tiêu chuẩn (thường từ 5.7 đến 7.0 MPa), khả năng phun yếu, thời gian phun ngắn
- Bình không có kiểm định rõ ràng có thể là hàng trôi nổi, mất an toàn khi sử dụng
II. Các thông số kỹ thuật bình chữa cháy CO2 phổ biến

1. Thông số kỹ thuật bình chữa cháy CO2 về Trọng lượng khí CO2 nạp vào bình
Đây là lượng khí CO2 được nạp vào bình, tính bằng kilogram (kg). Các loại phổ biến gồm:
- Bình CO2 3kg (MT3)
- Bình CO2 5kg (MT5)
- Bình CO2 24kg (MT24) dùng cho nhà xưởng lớn hoặc trạm điện
Lượng khí nạp quyết định thời gian và hiệu quả phun. Bình 3kg thường cho thời gian phun từ 8–12 giây, trong khi bình 5kg có thể đạt 12–18 giây.
2. Thông số kỹ thuật bình chữa cháy CO2 về Trọng lượng toàn bộ (gồm cả vỏ bình)
Tổng trọng lượng bao gồm cả vỏ bình, thường cao hơn nhiều lần trọng lượng khí.
- MT3 (nạp 3kg CO2): tổng khối lượng từ 10–12kg
- MT5 (nạp 5kg CO2): tổng khối lượng từ 16–18kg
- MT24: tổng khối lượng có thể từ 50–60kg
Khối lượng này ảnh hưởng đến việc bố trí, treo, hoặc cầm tay khi sử dụng.
3. Thông số kỹ thuật bình chữa cháy CO2 về Áp suất làm việc và áp suất thử nghiệm
- Áp suất làm việc bình CO2 thường từ 5.7 đến 7.0 MPa (tương đương 57–70 bar)
- Áp suất thử nghiệm thường đạt 25–30 MPa, nhằm kiểm tra độ bền bình
Bình quá cũ hoặc áp suất dưới ngưỡng này có thể không còn an toàn để sử dụng.
4. Thông số kỹ thuật bình chữa cháy CO2 vềTầm phun và thời gian phun
Tùy vào dung tích, bình CO2 có tầm phun khoảng 1.5–3.5 mét
- Bình MT3: tầm phun ~2m, thời gian ~10 giây
- Bình MT5: tầm phun ~2.5m, thời gian ~15 giây
Tầm phun xa giúp người dùng đứng ở khoảng cách an toàn khi dập lửa.
5. Thông số kỹ thuật bình chữa cháy CO2 về Vật liệu chế tạo vỏ bình và van
- Vỏ bình làm từ thép chịu áp lực cao, có sơn tĩnh điện đỏ chống rỉ
- Van xả thường bằng đồng hoặc hợp kim nhôm, có tay cầm cách nhiệt
Vật liệu đảm bảo chịu được lực và nhiệt trong điều kiện sử dụng khắc nghiệt.
6. Thông số kỹ thuật bình chữa cháy CO2 về Tiêu chuẩn sản xuất và tem kiểm định an toàn
- Bình cần đạt tiêu chuẩn PCCC Việt Nam (TCVN), ISO hoặc CE
- Tem kiểm định do Cục Cảnh sát PCCC cấp, ghi rõ thời hạn kiểm định
Bình không có tem kiểm định sẽ không được phép lưu hành trong hệ thống PCCC doanh nghiệp hoặc công trình.
III. Cách xem và kiểm tra các thông số kỹ thuật bình chữa cháy CO2

1. Vị trí nhãn thông số và cách đọc đúng thông tin
Trên bình chữa cháy CO2, các thông số kỹ thuật thường được thể hiện bằng tem nhãn dán hoặc khắc chìm trên thân bình. Vị trí phổ biến nhất là phần giữa hoặc gần cổ bình, nơi dễ quan sát khi đặt đứng.
Một số thông tin thường thấy bao gồm:
- Khối lượng khí nạp (ví dụ: CO2 3kg, CO2 5kg)
- Áp suất làm việc (thường từ 5.7 đến 7.0 MPa)
- Áp suất thử (từ 25 đến 30 MPa)
- Ngày kiểm định, hạn sử dụng, đơn vị sản xuất
Người dùng cần lưu ý đọc kỹ các đơn vị đo, tránh nhầm lẫn giữa đơn vị kg (trọng lượng khí) và MPa hoặc bar (áp suất).
2. Cách xác định bình còn sử dụng tốt hay cần thay thế
Để biết bình chữa cháy CO2 còn dùng tốt hay không, bạn cần kiểm tra:
- Đồng hồ áp suất (nếu có): kim nằm trong vùng xanh nghĩa là bình còn hoạt động tốt.
- Trọng lượng toàn bộ: dùng cân kiểm tra, nếu bình nhẹ hơn thông số chuẩn quá 10% có thể bị xì khí.
- Ngày kiểm định và tem niêm phong: bình nên được kiểm định lại sau mỗi 3 năm đối với vỏ bình, 6 tháng đối với khí nạp.
- Tình trạng vỏ bình: nếu có rỉ sét, biến dạng, hoặc xì khí ở miệng van thì cần thay mới ngay.
3. So sánh thông số kỹ thuật bình chữa cháy CO2 với thực tế sử dụng
Ví dụ, một bình CO2 5kg (MT5) ghi thời gian phun 15 giây, nhưng khi sử dụng thực tế chỉ phun được 7–8 giây thì khả năng cao là bình bị thiếu áp hoặc lượng khí nạp không đủ.
Ngoài ra, nếu bình ghi tầm phun 2.5 mét nhưng khi thử phun không đạt tới mức đó, cũng có thể do van yếu hoặc bị nghẹt.
Kiểm tra thông số và so sánh thực tế giúp người dùng chủ động phát hiện các vấn đề trước khi gặp sự cố.
IV. So sánh thông số kỹ thuật bình chữa cháy CO2 với các loại bình khác

1. So sánh thông số kỹ thuật bình chữa cháy CO2 với bình chữa cháy bột ABC
Thông số | Bình CO2 | Bình bột ABC |
---|---|---|
Tác nhân | CO2 lạnh | Bột khô (chứa chất muối) |
Trọng lượng khí | 3kg, 5kg, 24kg | 1kg đến 8kg phổ biến |
Áp suất | 5.7–7.0 MPa | 1.2–1.8 MPa |
Tầm phun | 1.5–3.5m | 2–4m |
Thời gian phun | 8–18 giây | 8–20 giây |
Đặc điểm | Không để lại cặn | Có bụi bột, phải vệ sinh sau khi dùng |
=> CO2 thích hợp cho thiết bị điện, văn phòng, còn bình bột dùng tốt cho nhiều loại đám cháy hơn. |
2. So sánh thông số kỹ thuật bình chữa cháy CO2 với bình chữa cháy Foam (bọt)
Thông số | Bình CO2 | Bình Foam |
---|---|---|
Tác nhân | CO2 nén lạnh | Hợp chất tạo bọt và nước |
Trọng lượng khí | 3kg, 5kg | 6L, 9L |
Áp suất | 5.7–7.0 MPa | 1.2–1.6 MPa |
Tầm phun | 1.5–3.5m | 4–5m |
Hiệu quả | Dập cháy sạch, an toàn điện | Không dùng cho điện, phù hợp cháy xăng dầu |
=> Foam hiệu quả với cháy chất lỏng, trong khi CO2 an toàn khi dùng với máy móc. |
3. Ưu điểm và hạn chế qua thông số kỹ thuật bình chữa cháy CO2
Ưu điểm của CO2:
- Không dẫn điện
- Không để lại cặn
- Áp suất cao, phun mạnh
Hạn chế:
- Trọng lượng bình nặng
- Không hiệu quả với đám cháy vật liệu rắn âm ỉ (như gỗ, vải)
- Không phù hợp không gian kín, dễ gây ngạt nếu dùng sai cách
V. Kêu gọi mua bình chữa cháy CO2 tại VinaSafe với các ưu đãi hấp dẫn

1. Sản phẩm chính hãng, đúng chuẩn thông số kỹ thuật bình chữa cháy CO2
Tại VinaSafe, các loại bình chữa cháy CO2 đều được nhập khẩu hoặc sản xuất theo tiêu chuẩn PCCC Việt Nam, có tem kiểm định, giấy chứng nhận rõ ràng. Từ loại MT3 đến MT24, tất cả đều đạt chuẩn áp suất, khối lượng và độ an toàn theo quy định hiện hành.
2. Hỗ trợ kiểm tra, tư vấn lựa chọn loại bình phù hợp
Đội ngũ kỹ thuật tại VinaSafe có kinh nghiệm thực tế, sẽ hướng dẫn bạn kiểm tra các thông số kỹ thuật, đánh giá tình trạng bình hiện có và tư vấn loại phù hợp với từng khu vực như nhà ở, văn phòng, xưởng sản xuất hay trạm điện.
3. Giao hàng tận nơi, có đầy đủ thông số kỹ thuật bình chữa cháy CO2 theo kiểm định PCCC
VinaSafe cam kết giao hàng đúng hẹn, tận nơi tại TPHCM và các tỉnh lân cận. Bình giao đến tay luôn có đầy đủ giấy tờ, kiểm định, tem niêm phong rõ ràng. Ngoài ra còn hỗ trợ lắp đặt và bảo trì theo yêu cầu.
Liên hệ ngay để được tư vấn thông số kỹ thuật bình chữa cháy CO2 và nhận ưu đãi:
- Website: https://vinasafe.com.vn
- Fanpage: https://www.facebook.com/VinaSafe.Official
- YouTube: https://www.youtube.com/@Vinasafehcm